Thực đơn
Châu_Tinh_Trì Các phim lẻNăm | Tên phim gốc và tiếng Anh | Tên phim tiếng Việt (Phiên âm Hán Việt của tên gốc được in nghiêng và để đầu tiên, sau đó các tên được xếp theo độ phổ biến) | Ghi chú |
---|---|---|---|
1983 | 臨歧:零用錢 Crossroads - Pocket Money | Lâm kì: Linh dụng tiền | "Lâm kì" thực chất là loạt phim nhiều tập, mỗi tập có nội dung không liên quan nhau. |
香港香港:小鴨高飛 Hong Kong Hong Kong: Flying Duck [Không chính thức] | Hương Cảng Hương Cảng: Tiểu áp cao phi | "Hương Cảng Hương Cảng" thực chất là loạt phim nhiều tập, mỗi tập có nội dung không liên quan nhau. "Tiểu áp cao phi" là tập 59. | |
1986 | 英雄本色 A Better Tomorrow | Anh hùng bản sắc Bản sắc anh hùng | Vai rất nhỏ (thành viên băng đảng) |
哥哥的女友 Happy Encounter | Ca ca đích nữ hữu | Ngày phát hành: 16/11/1986 (Theo HKFact) Chỉ phát hành cho TV. | |
1988 | 夢邊緣 On the brink [Không chính thức] | Mộng biên duyên | Chỉ phát hành cho TV. |
捕風漢子 He Who Chases After the Wind | Bộ phong hán tử Anh hùng nhiệt lệ | ||
霹靂先鋒 Final Justice | Phích lịch tiên phong Phán xét cuối cùng | - Giải Kim Mã cho Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất | |
最佳女婿 Faithfully Yours | Tối giai nữ tế Tình anh thợ cạo Cả nhà cùng vui | ||
刑警本色 The Last Conflict | Hình cảnh bản sắc | Ngày phát hành: 13/08/1989 (theo HKFact) sớm hơn "Faitfully Yours" nhưng IMDB lại xếp sau. | |
1989 | 陰陽界 Back to the Beyond | Âm dương giới | Phim sản xuất năm 1987 nhưng đến 03/09/1989 mới phát hành (HKFact), nên tìm kiếm theo năm 1987 có thể sẽ ra kết quả chính xác hơn. Chỉ phát hành cho TV. |
龍在天涯 Dragon Fight Dragon Kickboxer | Long tại thiên nhai Quyết chiến giang hồ Rồng quyết đấu | ||
義膽群英 Just Heroes Tragic Heroes | Nghĩa đảm quần anh | ||
流氓差婆 Thunder Cops II | Lưu Manh Sái Bà Thư Hùng Song Lạt Lai Tự Giang Hồ | ||
1990 | 賭聖 All for the Winner | Đổ thánh | |
望夫成龍 Love Is Love | Vọng phu thành long Tình yêu và cuộc đời | ||
龍鳳茶樓 Lung Fung Restaurant | Long Phụng trà lâu | Có đoạn nhắc đến câu nói nổi tiếng trong phim trước đây của Châu Tinh Trì: "Có gì từ từ ngồi xuống uống miếng nước ăn miếng bánh" | |
流氓差婆 The Unmatchable Match | Phong vũ đồng lộ Giang hồ máu lệ Không khuất phục | ||
咖喱辣椒 Curry and Pepper | Già li lạt tiêu Vỏ Quýt Dày Móng Tay Nhọn FBI Hồng Kông Kì phùng địch thủ Cà ri Hồ tiêu | ||
小偷阿星 Sleazy Dizzy | Tiểu thâu A Tinh Người mơ mộng | Nhân vật nữ sát thủ là người Việt Nam, phân đoạn cuối nhân vật này có mặc áo dài. | |
風雨同路 Look Out, Officer! | Sư huynh chàng quỷ Sư huynh trúng tà Cảnh sát hoàng gia | Đoạn mật hiệu trong nhà chứa là "Bắt đầu từ đây" là câu tiếng Việt duy nhất mà Châu Tinh Trì nói trong các bộ phim của ông. Phần trả lời của các cô gái cũng hoàn toàn là tiếng Việt. | |
望夫成龍 When Fortune Smiles | Vô địch hạnh vận tinh Ngôi sao may rủi Người may mắn | ||
江湖最後一個大佬 Triad Story | Giang Hồ Tối Hậu Nhất Cá Đại Lão Tịch Dương Võ Thập | ||
賭俠 God of Gamblers II | Đổ hiệp Thánh bài II | ||
一本漫畫闖天涯 My Hero | Nhất bổn mạn họa sấm thiên nhai Vượt Thiên Nhai Anh hùng của tôi Làm nên lịch sử | ||
1991 | 整蠱專家 Tricky Brains | Chỉnh cổ chuyên gia Chỉnh nhân chuyên gia | |
賭霸 The Top Bet | Đổ bá Nữ cờ bạc bịp Đại bịp tranh bá | Vai cameo | |
龍的傳人 Legend of the Dragon | Long Đích Truyền Nhân Vua Bi-da | ||
新精武門1991 Fist of Fury 1991 | Tân Tinh Võ Môn I | ||
非洲和尚 Crazy Safari The Gods Must Be Crazy III | Phi Châu hòa thượng Thượng đế cũng phải cười III | Chỉ lồng tiếng | |
逃學威龍 Fight Back to School | Đào học Uy Long | ||
情聖 The Magnificent Scoundrels | Tình thánh | ||
賭俠2之上海灘賭聖 God of Gamblers III: Back to Shanghai | Đổ hiệp II: Chi Thượng Hải than Đổ thánh Chúa bịp Thượng Hải | ||
豪門夜宴 The Banquet Party of a Wealthy Family | Hào môn dạ yến | Vai cameo | |
1992 | 漫畫威龍 Fist of Fury 1991 II | Mạn họa Uy Long Tân Tinh Võ Môn II | |
家有囍事 All's Well, Ends Well | Gia hữu hỉ sự Chuyện hỉ trong nhà Nhà có chuyện vui Hoa điền hỉ sự | ||
逃學威龍2 Fight Back to School II | Đào học Uy Long II Trường học Uy Long II | ||
審死官 Justice, My Foot! | Thẩm tử quan Xẩm xử quan Thiên vương trạng sư | Liên hoan phim Châu Á Thái Bình Dương cho Nam diễn viên xuất sắc nhất | |
新鹿鼎記 Royal Tramp | Tân Lộc Đỉnh ký I | ||
鹿鼎記2神龍教 Royal Tramp II | Tân Lộc Đỉnh ký II: Thần Long giáo | ||
武狀元蘇乞兒 King of Beggars | Võ trạng nguyên Tô Khất Nhi Vua ăn mày | ||
群星会 The Thief of Time | Quần tinh hội Chòm sao chiếu tử Kẻ cướp vượt thời gian | Vai cameo (15 phút) | |
1993 | 逃學威龍3之龍過雞年 Fight Back to School III | Đào học Uy Long III: Chi Long quá Kê niên Trường học Uy Long III Đệ thất cảm trảo tài thần | |
唐伯虎點秋香 Flirting Scholar | Đường Bá Hổ điểm Thu Hương Đường Bá Hổ, Dương Thu Hương Trạng nguyên Tống Bạch Phủ Học giả cua gái (Lưu ý: "điểm" là từ Hán Việt, nghĩa là "chọn", "để ý", | ||
濟公 The Mad Monk | Tế Công | ||
1994 | 破壞之王 Love on Delivery King of Destruction | Phá hoại chi vương Vua phá hoại | Kiêm đạo diễn |
九品芝麻官之白面包青天 Hail the Judge | Cửu phẩm chi ma quan chi Bạch diện Bao Thanh Thiên Quan xẩm lốc cốc Đại quan Bao Long Tinh | Có 2 bản dựng phim khác nhau tại đoạn Châu Tinh Trì tấu lên vua tại vườn thượng uyển: - Bản 1: các cận thần đều quỳ gối - Bản 2: các cận thần đều đứng | |
國產淩淩漆 From Beijing with Love | Quốc sản Lăng Lăng Tất Đại Chiến Kim Thương Khách | Kiêm biên kịch và đạo diễn | |
1995 | 西遊記第壹佰零壹回之月光寶盒 A Chinese Odyssey Part One - Pandora's Box | Tây Du ký Đệ nhất bách linh nhất hồi chi Nguyệt quang bảo hạp Tân Tây Du ký I - Nguyệt quang bảo hạp (hợp) Đại thoại Tây Du I - Nguyệt quang bảo hạp (hợp) Tề Thiên Đại Thánh Đông Du ký | |
西遊記大結局之仙履奇緣 A Chinese Odyssey Part Two - Cinderella | Tây Du ký Đại kết cục chi Tiên lý kỳ duyên Tân Tây Du ký II - (Thiên) Tiên lý kỳ duyên Đại thoại Tây Du II - (Thiên) Tiên lý kỳ duyên Tề Thiên Đại Thánh Tây Du ký | Kiêm đạo diễn | |
回魂夜 Out of the Dark | Hồi hồn dạ Chuyên gia bắt ma Chỉnh quỷ chuyên gia | ||
百變星君 Sixty Million Dollar Man | Bách biến tinh quân Bách biến kim cương Siêu nhân biến hình | ||
1996 | 大內密探零零發 Forbidden City Cop | Đại nội mật thám Linh Linh Phát Đại nội mật thám (008) Lộc Đỉnh đại đế Đao kiếm hung thần | Kiêm biên kịch và đạo diễn |
食神 God of Cookery | Thực thần Vua đầu bếp | Kiêm biên kịch, đạo diễn và nhà sản xuất | |
1997 | 97家有囍事 All's Well, Ends Well 1997 | Gia hữu hỉ sự 97 Chuyện hỉ trong nhà 2 Nhà có chuyện vui 2 Hoa điền hỉ sự 2 | |
算死草 Lawyer Lawyer | Toán tử thảo Trạng sư xảo quyệt (Trần Mộng Cách) Chỉnh nhân trạng nguyên | ||
1998 | 行運一條龍 The Lucky Guy | Hạnh vận nhất điều long Hoàng tử bánh trứng Hoàng tử bảnh bao Người may mắn | |
1999 | 玻璃樽 Gorgeous | Pha Lê tôn Bản Lĩnh Đàn Ông | Vai cameo (Viên cảnh sát tuần tra dắt theo chó nghiệp vụ) |
喜劇之王 King of Comedy | Hỉ kịch chi vương | Kiêm biên kịch và đạo diễn | |
千王之王2000 The Tricky Master | Thiên vương chi vương 2000 Vua bịp 2000 Bịp vương 2000 | ||
2001 | 少林足球 Shaolin Soccer | Thiếu Lâm túc cầu | Kiêm biên kịch và đạo diễn |
2004 | 功夫 Kung Fu Hustle | Công phu | Kiêm biên kịch, đạo diễn và nhà sản xuất |
2008 | 長江七號 CJ7 | Trường giang thất hào | Kiêm biên kịch, đạo diễn và nhà sản xuất |
少林少女 [Nhật sản xuất, tên gốc cũng dùng Hán tự] Shaolin Shoujo [Viết theo hệ thống ký âm romaji] Shaolin Girl | Thiếu Lâm thiếu nữ | Chỉ là nhà sản xuất | |
2009 | 七龙珠:全新进化 Dragonball Evolution [Tên gốc - Mỹ sản xuất] | Thất long châu: Toàn tân tiến hóa 7 viên ngọc rồng (live action) | Chỉ là nhà sản xuất trên danh nghĩa, các đề xuất điều chỉnh quan trọng cho bộ phim đều bị gạt bỏ |
跳出去 Jump | Khiêu xuất khứ | Chỉ là nhà sản xuất | |
2010 | 长江7号爱地球 CJ7: The Cartoon | Trường giang thất hào ái địa cầu Siêu khuyển thần thông (hoạt hình) | Chỉ lồng tiếng và nhà sản xuất |
2013 | 西游·降魔篇 Journey to the West: Conquering the Demons | Tây Du - Hàng Ma Thiên Tây Du Ký: Mối tình ngoại truyện | Chỉ làm biên kịch, đạo diễn và nhà sản xuất |
2016 | 美人鱼 The Mermaid 2016 | Mỹ nhân ngư | Chỉ làm đạo diễn, nhà sản xuất, biên kịch, nhạc sĩ; Giải thưởng Nhà phê bình phim Hồng Kông cho Đạo diễn xuất sắc nhất |
2017 | 西遊·伏妖篇 Journey to the West: The Demons Strike Back | Tây Du - Phục Yêu Thiên Tây Du Ký: Mối tình ngoại truyện 2 | Vai cameo, kiêm biên kịch và sản xuất |
2019 | 新喜剧之王 The New King of Comedy | Tân hỉ kịch chi vương Tân Vua Hài kịch | Chỉ làm Đạo diễn |
Thực đơn
Châu_Tinh_Trì Các phim lẻLiên quan
Châu Châu Âu Châu Đại Dương Châu Á Châu Nam Cực Châu Mỹ Châu Phi Châu Đốc Châu Kiệt Luân Châu ThâmTài liệu tham khảo
WikiPedia: Châu_Tinh_Trì http://henan.china.com.cn/html/latest/2016/0311/36... http://www.chinadaily.com.cn/english/doc/2004-12/2... http://english.peopledaily.com.cn/90785/8108882.ht... http://english.cctv.com/program/cultureexpress/200... http://ol.mingpao.com/php/showbiz3.php?nodeid=1456... http://www.time.com/time/asia/2003/heroes/stephen_... http://catalogo.bne.es/uhtbin/authoritybrowse.cgi?... http://www.twitchfilm.net/archives/007688.html http://data.bibliotheken.nl/id/thes/p254829996 https://www.imdb.com/name/nm0159507/